Có 2 kết quả:
遐举 xiá jǔ ㄒㄧㄚˊ ㄐㄩˇ • 遐舉 xiá jǔ ㄒㄧㄚˊ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go a long way away
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go a long way away
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0